1. Thiết kế và độ tiện dụng
Cả Fujifilm X-T30 II và X-S10 đều mang phong cách nhỏ gọn đặc trưng của dòng mirrorless, nhưng cách tiếp cận thiết kế lại khác biệt rõ rệt.
- Fujifilm X-T30 II: Với trọng lượng chỉ 329g (không tính ống kính), máy sở hữu kiểu dáng retro hoài cổ, vỏ hợp kim magie bền bỉ. Thiết kế này rất phù hợp với người yêu thích sự tối giản và nhẹ nhàng khi mang theo bên mình. Tuy nhiên, do kích thước nhỏ, báng cầm tay không quá thoải mái cho người dùng tay to hoặc chụp trong thời gian dài.
- Fujifilm X-S10: Nặng hơn một chút ở mức 465g, X-S10 lại hướng đến sự thực dụng với báng cầm lớn hơn, mang lại cảm giác chắc chắn khi cầm nắm. Điểm nổi bật là hệ thống chống rung trong thân máy (IBIS), giúp chụp ảnh ổn định hơn mà không cần phụ thuộc hoàn toàn vào ống kính.
Tiêu chí | Fujifilm X-T30 II | Fujifilm X-S10 |
---|---|---|
Trọng lượng | 329g | 465g |
Thiết kế | Retro, nhỏ gọn | Hiện đại, báng cầm lớn |
Chống rung (IBIS) | Không | Có (lên đến 6 stop) |
Độ tiện dụng | Nhẹ, dễ mang theo nhưng cầm lâu hơi khó | Chắc chắn, phù hợp chụp lâu dài |
- Ưu điểm: X-T30 II thắng ở sự gọn nhẹ, lý tưởng cho nhiếp ảnh đường phố hoặc du lịch. X-S10 lại vượt trội về độ thoải mái và chống rung, phù hợp với người chụp ảnh tĩnh lẫn quay video cần độ ổn định cao.
- Nhược điểm: X-T30 II thiếu IBIS là một hạn chế lớn, trong khi X-S10 nặng hơn có thể không phù hợp với người ưu tiên tính di động.
2. Cảm biến và chất lượng hình ảnh
Cả hai máy đều sử dụng cảm biến X-Trans CMOS 4 26.1MP kết hợp với bộ xử lý X-Processor 4, cho chất lượng hình ảnh tương đồng ở điều kiện lý tưởng.
- Fujifilm X-T30 II: Cảm biến này mang lại ảnh sắc nét, màu sắc trung thực đặc trưng của Fujifilm, cùng dải ISO từ 160-12.800 (mở rộng đến 51.200). Máy không có chống rung trong thân, nên chất lượng ảnh trong điều kiện thiếu sáng phụ thuộc nhiều vào ống kính chống rung.
- Fujifilm X-S10: Cũng dùng cảm biến tương tự, nhưng nhờ có IBIS (chống rung 5 trục, lên đến 6 stop), X-S10 cho phép chụp ảnh phơi sáng lâu hoặc trong ánh sáng yếu tốt hơn mà không cần tăng ISO quá cao.
Tiêu chí | Fujifilm X-T30 II | Fujifilm X-S10 |
---|---|---|
Cảm biến | X-Trans CMOS 4 26.1MP | X-Trans CMOS 4 26.1MP |
Bộ xử lý | X-Processor 4 | X-Processor 4 |
Chống rung | Không | Có (IBIS, 6 stop) |
Chất lượng ảnh | Xuất sắc, phụ thuộc ống kính | Xuất sắc, ổn định hơn nhờ IBIS |
- Ưu điểm: X-S10 nhỉnh hơn nhờ IBIS, đặc biệt khi chụp tay trong điều kiện thiếu sáng. X-T30 II vẫn đảm bảo chất lượng ảnh tuyệt vời nếu kết hợp với ống kính có chống rung.
- Nhược điểm: X-T30 II kém linh hoạt hơn trong các tình huống cần độ ổn định cao.
3. Hệ thống lấy nét tự động
Hệ thống lấy nét là một điểm mạnh của cả hai máy, nhưng có sự khác biệt nhỏ trong trải nghiệm thực tế.
- Fujifilm X-T30 II: Sử dụng 425 điểm lấy nét (phát hiện pha và tương phản), tốc độ lấy nét nhanh 0.02 giây, hỗ trợ nhận diện khuôn mặt/mắt chính xác. Phù hợp cho chụp ảnh tĩnh và chủ thể chuyển động vừa phải.
- Fujifilm X-S10: Cũng có 425 điểm lấy nét với hiệu suất tương tự, nhưng nhờ tích hợp IBIS, máy duy trì độ nét tốt hơn khi chụp chủ thể di chuyển nhanh hoặc quay video.
Tiêu chí | Fujifilm X-T30 II | Fujifilm X-S10 |
---|---|---|
Điểm lấy nét | 425 điểm | 425 điểm |
Tốc độ lấy nét | 0.02 giây | 0.02 giây |
Hiệu suất thực tế | Tốt cho ảnh tĩnh | Tốt cho cả ảnh và video nhờ IBIS |
- Ưu điểm: Cả hai đều nhanh và chính xác, nhưng X-S10 có lợi thế khi chụp hành động nhờ chống rung hỗ trợ.
- Nhược điểm: X-T30 II không có sự khác biệt lớn, nhưng thiếu IBIS khiến nó kém hiệu quả hơn trong một số tình huống.
4. Khả năng quay video
Nếu bạn quan tâm đến quay video, đây là điểm khác biệt đáng chú ý giữa hai máy.
- Fujifilm X-T30 II: Quay video 4K 30fps, Full HD 120fps, bitrate tối đa 200Mbps. Máy phù hợp cho các đoạn video ngắn, nhưng thiếu IBIS khiến footage dễ bị rung nếu không dùng gimbal hoặc ống kính chống rung.
- Fujifilm X-S10: Cũng quay 4K 30fps và Full HD 120fps, nhưng nhờ IBIS, video mượt mà hơn đáng kể. Máy còn có giao diện điều khiển thân thiện hơn với người quay video.
Tiêu chí | Fujifilm X-T30 II | Fujifilm X-S10 |
---|---|---|
Độ phân giải video | 4K 30fps, Full HD 120fps | 4K 30fps, Full HD 120fps |
Chống rung | Không | Có (IBIS) |
Trải nghiệm quay | Tốt, cần hỗ trợ ngoài | Mượt mà, tự nhiên hơn |
- Ưu điểm: X-S10 là lựa chọn vượt trội cho quay video nhờ chống rung tích hợp. X-T30 II vẫn đáp ứng tốt nhu cầu cơ bản.
- Nhược điểm: X-T30 II bị hạn chế khi quay tay không tripod hoặc gimbal.
5. Màn hình và kính ngắm
Cả hai máy đều có màn hình và kính ngắm chất lượng cao, nhưng cách bố trí lại khác nhau.
- Fujifilm X-T30 II: Màn hình LCD 3 inch, 1.62 triệu điểm ảnh, nghiêng 2 chiều. Kính ngắm OLED 2.36 triệu điểm ảnh, độ phóng đại 0.62x. Phù hợp cho chụp ảnh tĩnh hơn.
- Fujifilm X-S10: Màn hình LCD 3 inch, 1.04 triệu điểm ảnh, lật xoay hoàn toàn. Kính ngắm tương tự X-T30 II. Thiết kế này lý tưởng cho vlogger hoặc chụp ở góc khó.
Tiêu chí | Fujifilm X-T30 II | Fujifilm X-S10 |
---|---|---|
Màn hình | 3 inch, nghiêng, 1.62M điểm | 3 inch, lật xoay, 1.04M điểm |
Kính ngắm | OLED 2.36M điểm, 0.62x | OLED 2.36M điểm, 0.62x |
Tính linh hoạt | Tốt cho ảnh tĩnh | Tốt cho cả ảnh và video |
- Ưu điểm: X-S10 linh hoạt hơn với màn hình lật xoay. X-T30 II có độ phân giải màn hình cao hơn chút ít.
- Nhược điểm: X-T30 II kém tiện nếu cần chụp góc thấp hoặc quay video tự sướng.
6. Thời lượng pin
Pin là yếu tố quan trọng khi sử dụng máy ảnh trong thời gian dài.
- Fujifilm X-T30 II: Dùng pin NP-W126S, chụp khoảng 390 shot (CIPA), quay video 4K liên tục khoảng 1 giờ.
- Fujifilm X-S10: Cũng dùng NP-W126S, nhưng chỉ đạt 325 shot do IBIS tiêu tốn năng lượng hơn.
Tiêu chí | Fujifilm X-T30 II | Fujifilm X-S10 |
---|---|---|
Loại pin | NP-W126S | NP-W126S |
Số shot (CIPA) | 390 | 325 |
Thời gian quay 4K | ~1 giờ | ~1 giờ |
- Ưu điểm: X-T30 II nhỉnh hơn về thời lượng pin khi chụp ảnh tĩnh.
- Nhược điểm: X-S10 tiêu hao pin nhanh hơn do IBIS, cần dự phòng pin nếu dùng lâu.
7. Giá cả và giá trị sử dụng
Giá cả là yếu tố quyết định lớn khi chọn mua máy ảnh.
- Fujifilm X-T30 II: Giá khoảng 22-25 triệu đồng (tùy kit lens), phù hợp với người mới chơi hoặc ưu tiên sự gọn nhẹ.
- Fujifilm X-S10: Giá cao hơn, khoảng 25-28 triệu đồng, đổi lại bạn có IBIS và thiết kế tiện dụng hơn.
Tiêu chí | Fujifilm X-T30 II | Fujifilm X-S10 |
---|---|---|
Giá tham khảo | 22-25 triệu đồng | 25-28 triệu đồng |
Giá trị sử dụng | Gọn nhẹ, cơ bản tốt | Đa năng, chuyên sâu hơn |
- Ưu điểm: X-T30 II rẻ hơn, phù hợp túi tiền người mới. X-S10 đáng giá với các tính năng nâng cao.
- Nhược điểm: X-T30 II thiếu một số tính năng hiện đại, X-S10 lại đắt hơn chút ít.
Kết luận
Fujifilm X-T30 II và X-S10 đều là những chiếc máy ảnh xuất sắc trong phân khúc tầm trung, nhưng mỗi sản phẩm lại tỏa sáng theo cách riêng. Nếu bạn là người yêu thích sự gọn nhẹ, thiết kế retro và chủ yếu chụp ảnh tĩnh, X-T30 II sẽ là lựa chọn hoàn hảo với mức giá dễ chịu và chất lượng ảnh không thua kém bất kỳ đối thủ nào. Ngược lại, nếu bạn cần một chiếc máy đa năng, hỗ trợ tốt cả chụp ảnh lẫn quay video, đồng thời muốn trải nghiệm chống rung trong thân máy, X-S10 chắc chắn đáng để đầu tư hơn.
Tùy vào nhu cầu cá nhân và ngân sách, cả hai đều mang lại giá trị tuyệt vời. Bạn thích sự tối giản hay đa dụng? Hãy cân nhắc kỹ và chọn chiếc máy phù hợp nhất để đồng hành trên hành trình sáng tạo của mình!
Bài viết liên quan: